Để có thể học đại học tại Đức, đa số các bạn sinh viên cần phải tham gia một năm học dự bị tại các trường Studienkolleg. Nhiều bạn băn khoăn không biết nên chọn trường nào để phù hợp với định hướng tương lai cũng như điều kiện kinh tế của gia đình. OEC Global Education xin giới thiệu danh sách các trường dự bị đại học ở Đức chất lượng cao mà bạn nên lựa chọn.
I. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG DỰ BỊ ĐẠI HỌC Ở ĐỨC CHẤT LƯỢNG CAO
Studienkolleg là tên gọi chỉ chung các trường dự bị đại học tại Đức. Việc lựa chọn trường sẽ phụ thuộc vào ngành học, vị trí cũng như điều kiện kinh tế của mỗi sinh viên. Tại Đức, các trường dự bị đại học công lập có học phí rất thấp hoặc được miễn học phí, trong khi các trường tư thục lại có mức học phí cao hơn.
1. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG DỰ BỊ ĐẠI HỌC Ở ĐỨC HỆ CÔNG LẬP
Bang | Tên trường | Thành phố | Tên ngành học |
Baden- Württemberg | Studienkolleg an der Universität Heidelberg | Heidelberg | (M, T, W, G, S) |
Studienkolleg des KIT (Karlsruher Institut für Technologie) | Karlsruhe | (T) | |
Studienkolleg an der HTWG Konstanz | Konstanz | (T, W) | |
Bayern | Studienkolleg bei den Universitäten des Freistaates Bayern (in München | München | (M, T, W, G) |
Studienkolleg bei den Fachhochschulen des Freistaates Bayern (in Coburg) | Coburg | (TI, SW, WW, DSH) | |
Berlin | Studienkolleg an der TU Berlin | Berlin | (M, T, TI, WW, W) |
Studienkolleg an der FU Berlin | Berlin | (T, M, W, G, S) | |
Bremen | Kein Studienkolleg | ||
Hamburg | Studienkolleg an der Universität Hamburg | Hamburg | (M, T, W, G)
Sonder- lehrgang |
Hessen | Studienkolleg an der Goethe-Universität | Frankfurt am Main | (M, T, W, G) |
Studienkolleg an der TU-Darmstadt | Darmstadt | (T, G, DSH) | |
Studienkolleg an der Universität Kassel | Kassel | (T, W) | |
Studienkolleg Mittelhessen der Universität Marburg | Marburg | (M, T, W, G) | |
Mecklenburg-Vorpommern | Studienkolleg an der Ernst-Moritz-Arndt-Universität | Greifswald | (M, T, G) |
Studienkolleg an der Hochschule Wismar | Wismar | (TI, W, WW) | |
Nieder-Sachsen | Studienkolleg an der Universität Hannover | Hannover | (M, T, W) |
Nordrhein-Westfalen | Studienkolleg des Ökumenischen Studienwerks e.V. | Bochum | (T) |
Studienkolleg Mettingen | Mettingen | (T, W, G, M) | |
Rheinland-Pfalz | Studienkolleg der Johannes-Gutenberg-Universität | Mainz | (M, T, W, G, S) |
Studienkolleg für die Fachhochschulen | Kaiserslautern | (TI, WW) | |
Saarland | Studienkolleg der Universität des Saarlandes | Saarbrücken | (M, T) |
Ausländerstudienkolleg zur Hochschule für Technik und Wirtschaft des Saarlandes | Saarbrücken | (TI, WW) | |
Sachsen | TUDIAS-Studienkolleg TU Dresden | Dresden | (T, M) |
Studienkolleg Glauchau | Glauchau | (T, TI, W, WW, DSH) | |
Universität Leipzig Studienkolleg Sachsen | Leipzig | ||
Hochschule Zittau/Görlitz Studienkolleg | Zittau | (TI, WW) | |
Sachsen-Anhalt | Studienkolleg an der Martin-Luther-Universität Halle-Wittenberg | Halle | (M, T, W, G, S, DSH) |
Studienkolleg Sachsen-Anhalt / Köthen | Köthen | (T, SW, W) | |
Schleswig-Holstein | Studienkolleg an der FH Kiel | Kiel | (TI, SW, WW) |
Thüringen | Staatliches Studienkolleg | Nordhausen | (M, T, W, G, SW) |
2. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG DỰ BỊ ĐẠI HỌC Ở ĐỨC – TRƯỜNG TƯ THỤC
Tên trường | Ngành học | Học phí |
Studienkolleg Dussendorf | T, W, G, M | 5,620 EUR/Year |
Studienkolleg Mettignen | T, W, G, M | 5,000 EUR/Kurs |
Rheinisches Studienkolleg | M, T, W | 5,500 EUR/Kurs |
Europäische Studienkolleg der Wirschaf | T, W | 5,800 EUR/Kurs |
TUDIDAS Studienkolleg TU Dreschen | T, M | 2,4000 EUR/Semester |
Rheinland Privatschule | T, M, W, G | 3,000 EUR/Kurs |
Ming Cheng Studienkolleg | T, M, W, G | 2,500 EUR/Semester |
- Lý do nên chọn học tại các trường tư thục:
Vì học phí khá cao nên số lượng sinh viên quốc tế theo học tại các trường tư thục ít hơn trường công lập rất nhiều. Chính vì vậy, tỉ lệ chọi đầu vào tại các trường này rất thấp hoặc không có thi đầu vào. Đây là cứu cánh cho những ai thi Studienkolleg mà vẫn chưa đỗ. Đây cũng là hướng đi cho nhiều bạn sinh viên có thể ở cùng người thân để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
- Giá trị tấm bằng ở các trường tư thục:
Khi theo học tại các trường tư, sinh viên sẽ nhận được bằng tốt nghiệp để tiếp tục đăng kí vào các cấp học cao hơn. Tuy nhiên, giá trị của tấm bằng sẽ tùy thuộc vào trường hoặc nơi cấp bằng cho các bạn.
Một số trường chỉ cho phép bạn đăng kí xin học tại các trường Fachhochschule, trong khi một số trường khác cho phép bạn xin học tại tất cả các Uni và Fh.
II. CHI PHÍ HỌC DỰ BỊ ĐẠI HỌC TẠI ĐỨC
Ngoài việc tìm hiểu và lên danh sách các trường dự bị đại học ở Đức chất lượng để có sự lựa chọn phù hợp, bạn cũng nên tìm hiểu chi phí cho các khóa học để chuẩn bị trước khi lên đường nhập học.
Chi phí học dự bị đại học tại Đức gồm 2 phần chính: Học phí và chi phí sinh hoạt.
- Về học phí: Được sự hỗ trợ của chính phủ, các khóa học dự bị đại học tại Đức có học phí rất thấp hoặc được miễn phí (đối với các trường công).
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 7,000 – 8,000 EUR/năm
- Chi phí học tiếng Đức: Khoảng 6,000 – 8,000 EUR /khóa
>> Xem thêm: Chi phí học dự bị đại học tại Đức là bao nhiêu?
Với danh sách các trường dự bị đại học ở Đức hệ công lập và tư thục mà OEC Global Education đã chia sẻ, chắc hẳn bạn đã có sự lựa chọn của riêng mình đúng không nào? Chúc bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để sớm hiện thực hóa ước mơ du học của mình nhé!
Với hơn 30 năm kinh nghiệm, trung tâm tư vấn du học OEC TOÀN CẦU (OEC Global Education) hân hạnh là đại diện tuyển sinh chính thức của nhiều trường uy tín tại Đức.
Bạn muốn được tư vấn du học Đức? Liên hệ ngay với chúng tôi theo hotline: 0909 832 799 để được hỗ trợ tốt nhất!